Thông báo Công khai thông tin CSVC năm học 2018-2019
THÔNG BÁO CÔNG KHAI THÔNG TIN CSVC CỦA TRƯỜNG THCS YÊN THỌ
Năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học |
|
|
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 9 |
|
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ |
|
|
5 | Số phòng học bộ môn | 4 |
|
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
|
|
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1 |
|
8 | Bình quân học sinh/lớp | 40/lớp |
|
III | Số điểm trường | 1 |
|
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 7.852,34 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 6.770.95 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng | 1081,39 |
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 405 |
|
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 180 |
|
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
3 | Diện tích thư viện (m2) | 50 |
|
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng khác – Khu văn phòng (m2) | 446,39 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
|
1 | Khối lớp 6 | 350 |
|
2 | Khối lớp 7 | 380 |
|
3 | Khối lớp 8 | 320 |
|
4 | Khối lớp 9 | 360 |
|
5 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) |
|
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 20 |
|
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng |
|
|
1 | Ti vi | 02 |
|
2 | Cát xét | 1 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 02 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 8 |
|
5 | Thiết bị khác ( Máy ảnh, máy quay, máy quét, máy photo, bảng tính thông minh, bảng Led,...) | 1 |
|
6 | Máy in | 4 |
|
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 1 |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
| Nội dung | Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|