Phân công chuyên môn HK II năm học 2017 - 2018
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2017– 2018 ( Thực hiện từ tuần 20, ngày 02/01/2018)
| |||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | T.ĐCM | CM |
Phân công chuyên môn học kỳ I
| Kiêm nhiệm | TST |
| |
CĐ | ĐH |
|
|
|
|
| |||
1 | Lê Thị Thúy Liễu | 05/10/1974 |
| x | Văn | Dạy thay tổ KHXH |
| 19 |
|
2 | Hoàng Thị Tuyến | 06/01/1972 |
| x | Toán | Toán 6A(4) |
| 19 |
|
3 | Đặng Thị Thanh | 21/02/1982 |
| x | ToánLý | TCT K6,7(4)+Lý 6,7(4)+Cnghệ 6, 7, 9A(9) +NGLL9B(0,5)+HN9(0,5) |
| 18 |
|
4 | Nguyễn T.Thu Hòa | 14/01/1963 | x |
| Sinh | Sinh 6,7,8,9(16)+Địa 7B(2) |
| 18 |
|
5 | Nguyễn Thị Xuân | 17/05/1971 | x |
| TD | Thể dục 6,7,8,9(16) | TT(2) | 18 |
|
6 | Ngô Thị Minh Hà | 19/09/1974 |
| x | Toán | Toán 7A,7B,8A(12)+TCT9A(1)+ NGLL 7A(0,5) | CN7A(4);TP(1) | 18,5 |
|
7 | Trần Thị Phượng | 03/12/1966 | x |
| HóaĐịa | Hóa K8,K9(8)+Địa K8,K9(6)+NGLL 8B(0,5) | CN8B(4) | 18,5 |
|
8 | Bùi Thị Liên | 15/09/1975 |
| x | Văn | Văn 9A(5)+Sử 9A,B(4)+TCV9A,B(2)+TCV 8A,B(2)+ NGLL 9A(0,5) | CN9A(4)
| 17,5 |
|
9 | Hoàng Thị Lưu | 20/04/1963 | x |
| Vănsử | Văn 7A,B(8)+Sử 8A,B(2)+ GDCD 7A,B,8A,8B(4)+ NGLL 7B(0,5) | CN 7B(4) | 18,5 |
|
10 | Nguyễn T Tuyết Mai | 14/10/1972 | x |
| VănSử | Văn 8A,B(8)+GDCD 9(2)+ NGLL8A(0,5) | CN 8A(4) TTCM(3) | 17,5 |
|
11 | Nguyễn Thị Thúy | 14/07/1971 | x |
| VănSử | Sử 6A,B(2) | GV biệt phái+CĐ(1) | 18 |
|
12 | Nguyễn Văn Hữu | 02/10/1993 | x |
| Toán-Lý | Toán 8B(4)+Lý K8,9(6)+C.Nghệ K8,9B(3)+TCT 9B(1)+ TCT K8(2) | Hợp đồng | 16 |
|
13 | Trần Thị Thạch | 29/04/1977 |
| x | T.Anh | Anh 6A,B(6)+Anh 9A,B(4)+Anh 8A(4,5) | CN 6A( 4) | 18,5 |
|
14 | Bùi Thị Hồng | 07/04/1979 |
| x | T.Anh | Anh 7A,B(6)+Anh 8B(3) | TPT(9,5)+ TP(1) | 19,5 |
|
15 | Hà Thu Dung | 20/10/1984 |
| x | Văn | Văn 9B(5)+Văn 6B(4)+ NGLL 6B(0,5) | CN6B(4);CĐ(3) TKHĐ(2) | 18,5 |
|
16 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 11/09/1976 |
| x | Toán | Toán 9A,B(8)+Toán 6B(4) | CN 9B(4);TT(3) | 19 | |
17 | Nguyễn Thu Trang | 24/08/1982 |
|
| Nhạc | Nhạc K6,7,8(6)+MT K 6,7,8,9(8) | Con nhỏ(3) | 17 |
|
18 | Nguyễn Thị Tố Oanh | 04/06/1996 | x |
| Văn-Địa | Văn 6A(4)+ Địa 6A,B(2)+ Địa 7A(2)+ GDCD 6A,6B(2) |
| 10 |
|
19 | Bùi Thị Thắm | 07/11/1995 | x |
| Văn-Sử | TCV7A,B(2)+ TCV 6A,B(2)+ Sử 7A,B(4) + NGLL6A(0,5) |
| 8,5
|
|
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 2- NĂM HỌC 2016 - 2017 (áp dụng từ 13/4/2017)
- PHAN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II (NĂM HỌC 2016-2017)
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2016 - 2017
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2014-2015
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I - Năm học 2014 – 2015 (Thực hiện từ 15/08/2014)
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014- 2015 (Tù 08/09/2014)