PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2014-2015
STT | Họ và tên | Năm sinh | T.Đ CM | CM ĐT | Phân công chuyên môn học kỳ I Năm học 2014-2015 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết |
| ||
CĐ | ĐH |
|
|
|
|
| ||||
1 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 13/11/1969 |
| X | Toán - Lí | Dạy thay Tổ KHTN, bồi dưỡng CM, nghiệp vụ cho GV, NGLL K6,7 | Hiệu trưởng | 19 |
| |
2 | Hoàng Thị Tuyến | 06/01/1972 |
| X | Toán | Dạy thay Tổ KHTN, dạy HN lớp 9, NGLLK 8,9 | Phó HT | 19 |
| |
3 | Phan Kim Liên | 09/15/1959 | X |
| Toán - Lý | Hết tháng 9 nghỉ CĐ ( Dạy thay – PC ) |
|
|
| |
4 | Lê Kim Thuận | 11/12/1960 |
| X | Toán | Toán 9A-4; Toán 6A-4, Lý 9ABC - 6 | TP; ĐT | 16 |
| |
5 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 01/14/1963 | X |
| Sinh | Sinh 9ABC- 6; Sinh 8ABC-6; Sinh 7AB-4 | ĐT Sinh 9 | 18 |
| |
6 | Nguyễn Thị Xuân | 05/17/1971 | X |
| Thể dục | TD 8ABC; TD 9ABC; | ĐT TDTT | 16 |
| |
7 | Nguyễn Thị Hải | 07/20/1962 | X |
| Sinh - Địa | Địa 7BC-4; Địa 8ABC-3; Địa 9ABC-6; Sinh 6B-2 |
| 15 |
| |
8 | Ngô Thị Hà | 09/19/1974 |
| X | Toán | Toán 8ABC-12; Lí 8A- 1 | CN8A | 17 |
| |
9 | Trần Thị Phượng | 03/12/1966 | X |
| Hóa - Địa | Hóa 9ABC-6; Hóa 8ABC-6; Địa 6AB-2; | ĐT Hóa 9- | 16 |
| |
10 | Bùi Thị Liên | 09/15/1975 |
| X | Văn - Sử | Văn 6A-4; Sử 9ABC- 6; CN 6A-2 | CN 6A, ĐT sử 9 | 18 |
| |
11 | Hoàng Thị Lưu | 04/20/1963 | X |
| Văn - Sử | Văn 8C-4; Sử 7AB-2 GDCD 8ABC-3; GDCD 6AB-2; | CN8C | 15 |
| |
12 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 10/14/1972 | X |
| Văn - Sử | Văn 8AB-8 ; Sử 8B- 2,Sử 6AB-2 | CN8B, Tin bài | 18 |
| |
13 | Nguyễn Thị Thúy | 07/14/1971 | X |
| Văn - Sử | Văn 6B-4; Sử 8AC-2;TD7AB -4 | CN8C; CTĐ | 18 |
| |
14 | Nguyễn Thu Trang | 08/24/1982 | X |
| Âm nhạc | Âm nhạc 6AB-2; Ânhạc 7AB-2; Âm nhạc 8ABC-3, TD 6AB-4; | PTLĐ-6 | 18 |
| |
15 | Hoàng Thị Hương | 12/25/1979 | X |
| Mỹ thuật | MT 6AB-2; MT 9-3; MT 7AB-2,MT8-3,CN6B-2 | ảnh –TTr | 17 |
| |
16 | Đặng Thị Thanh | 02/21/1982 | X |
| Toán - Lý | Tin 6AB-4;Lí6AB-2 , Sinh 6A-2 | TTHTCĐ | 17 |
| |
17 | Trần Thị Thạch | 04/29/1977 | X |
| Tiếng Anh | T.Anh 7AB-4; T.Anh 9ABC-6 | ĐT Anh 9 | 17 |
| |
18 | Bùi Thị Hồng | 07/04/1979 |
| X | Tiếng Anh | T.Anh 6AB-4; T.Anh 8ABC-9; |
| 15 |
| |
19 | Đặng Thị Thanh Hồng | 08/18/1979 | X |
| Văn – Sử | Văn 9B-5; CN7-4; GDCD 9ABC-3;
| CN 9B | 16 |
| |
0 | Lê Thị Thanh Hải | 01/5/1980 |
| X | Văn – Sử | Văn 7AB-8, GDCD 7AB-2 | CN 7B, TP, TKHĐ | 16 |
| |
21 | Nguyễn Thị Liên | 03/08/1962 | X |
| Lý | CNghệ 9ABC-3 | T.V- TBTN | 18 |
| |
22 | Nguyễn Lan Anh | 25/10/1984 |
| X | Âm nhạc | Âm nhạc 9ABC | TPTĐ | 18 |
| |
23 | Vũ Thị Oanh | 02/10/1961 | X |
| Toán-Lí | Toán 6B-4; Lí 8BC-2; CN 8ABC-6; |
| 12 |
| |
24 | Hà Thu Dung | 20/10/1984 |
| X | Văn-Sử | Văn 9AC-10 | CN9A; ĐT | 18 |
| |
25 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 11/09/1976 |
| X | Toán- Lí | Toán 7AB-8, lí 7AB-2 ; | CN 7A, TT; Casio 9 | 18 |
| |
26 | Phạm Thị Kiển | 02/06/1986 | X |
| VP | Tin học 8ABC, 9ABC | TQ- TT | 19 |
| |
27 | Nguyễn Thị Hoài | 27/2/1983 | TC |
| ĐDV |
| NV-YT |
|
| |
28 | Nguyễn Thị Lương | 8/12/1980 | TC |
| KT |
| NV- KT |
|
|
Người lập kế hoạch
Phó hiệu trưởng
Hoàng Thị Tuyến
KẾ HOẠCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I - Năm học 2014 – 2015 (Thực hiện từ 16/09/2014)
|
| |||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | T.Đ CM | CM ĐT | Phân công chuyên môn học kỳ I Năm học 2014-2015 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết |
| ||
CĐ | ĐH |
|
|
|
|
| ||||
1 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 13/11/1969 |
| X | Toán - Lí | Dạy thay Tổ KHTN, bồi dưỡng CM, nghiệp vụ cho GV, NGLL K6,7 | Hiệu trưởng | 19 |
| |
2 | Hoàng Thị Tuyến | 06/01/1972 |
| X | Toán | Dạy thay Tổ KHTN, dạy HN lớp 9, NGLLK 8,9 | Phó HT | 19 |
| |
3 | Phan Kim Liên | 09/15/1959 | X |
| Toán - Lý | Hết tháng 9 nghỉ CĐ ( Dạy thay – PC ) |
|
|
| |
4 | Lê Kim Thuận | 11/12/1960 |
| X | Toán | Toán 9A-4; Toán 6A-4, Lý 9ABC - 6 | TP; ĐT | 16 |
| |
5 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 01/14/1963 | X |
| Sinh | Sinh 9ABC- 6; Sinh 8ABC-6; Sinh 7AB-4 | ĐT Sinh 9 | 18 |
| |
6 | Nguyễn Thị Xuân | 05/17/1971 | X |
| Thể dục | TD 8ABC; TD 9ABC; | ĐT TDTT | 16 |
| |
7 | Nguyễn Thị Hải | 07/20/1962 | X |
| Sinh - Địa | Địa 7BC-4; Địa 8ABC-3; Địa 9ABC-6; Sinh 6B-2 |
| 15 |
| |
8 | Ngô Thị Hà | 09/19/1974 |
| X | Toán | Toán 8ABC-12; Lí 8A- 1 | CN8A | 17 |
| |
9 | Trần Thị Phượng | 03/12/1966 | X |
| Hóa - Địa | Hóa 9ABC-6; Hóa 8ABC-6; Địa 6AB-2; | ĐT Hóa 9- | 16 |
| |
10 | Bùi Thị Liên | 09/15/1975 |
| X | Văn - Sử | Văn 6A-4; Sử 9ABC- 6; CN 6A-2 | CN 6A, ĐT sử 9 | 18 |
| |
11 | Hoàng Thị Lưu | 04/20/1963 | X |
| Văn - Sử | Văn 8C-4; Sử 7AB-2 GDCD 8ABC-3; GDCD 6AB-2; | CN8C | 15 |
| |
12 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 10/14/1972 | X |
| Văn - Sử | Văn 8AB-8 ; Sử 8B- 2,Sử 6AB-2 | CN8B, Tin bài | 18 |
| |
13 | Nguyễn Thị Thúy | 07/14/1971 | X |
| Văn - Sử | Văn 6B-4; Sử 8AC-2;TD7AB -4 | CN8C; CTĐ | 18 |
| |
14 | Nguyễn Thu Trang | 08/24/1982 | X |
| Âm nhạc | Âm nhạc 6AB-2; Ânhạc 7AB-2; Âm nhạc 8ABC-3, TD 6AB-4; | PTLĐ-6 | 18 |
| |
15 | Hoàng Thị Hương | 12/25/1979 | X |
| Mỹ thuật | MT 6AB-2; MT 9-3; MT 7AB-2,MT8-3,CN6B-2 | ảnh –TTr | 17 |
| |
16 | Nguyễn Hải Yến | 01/31/1975 | X |
| Toán | Toán 9BC-8; TIN7AB-4 | CTCĐ,CN9C | 19 |
| |
17 | Đặng Thị Thanh | 02/21/1982 | X |
| Toán - Lý | Tin 6AB-4;Lí6AB-2 , Sinh 6A-2 | TTHTCĐ | 17 |
| |
18 | Trần Thị Thạch | 04/29/1977 | X |
| Tiếng Anh | T.Anh 7AB-4; T.Anh 9ABC-6 | ĐT Anh 9 | 17 |
| |
19 | Bùi Thị Hồng | 07/04/1979 |
| X | Tiếng Anh | T.Anh 6AB-4; T.Anh 8ABC-9; |
| 15 |
| |
20 | Đặng Thị Thanh Hồng | 08/18/1979 | X |
| Văn – Sử | Văn 9B-5; CN7-4; GDCD 9ABC-3;
| CN 9B | 16 |
| |
21 | Lê Thị Thanh Hải | 01/5/1980 |
| X | Văn – Sử | Văn 7AB-8, GDCD 7AB-2 | CN 7B, TP, TKHĐ | 16 |
| |
22 | Nguyễn Thị Liên | 03/08/1962 | X |
| Lý | CNghệ 9ABC-3 | T.V- TBTN | 18 |
| |
23 | Nguyễn Lan Anh | 25/10/1984 |
| X | Âm nhạc | Âm nhạc 9ABC | TPTĐ | 18 |
| |
24 | Vũ Thị Oanh | 02/10/1961 | X |
| Toán-Lí | Toán 6B-4; Lí 8BC-2; CN 8ABC-6; |
| 12 |
| |
25 | Hà Thu Dung | 20/10/1984 | X |
| Văn-Sử | Văn 9AC-10 | CN9A; ĐT | 18 |
| |
26 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 11/09/1976 |
| X | Toán- Lí | Toán 7AB-8, lí 7AB-2 ; | CN 7A, TT; Casio 9 | 18 |
| |
27 | Phạm Thị Kiển | 02/06/1986 | X |
| VP | Tin học 8ABC, 9ABC | TQ- TT | 19 |
| |
28 | Nguyễn Thị Hoài | 27/2/1983 | TC |
| ĐDV |
| NV-YT |
|
| |
29 | Nguyễn Thị Lương | 8/12/1980 | TC |
| KT |
| NV- KT |
|
| |
Người lập kế hoạch
Phó hiệu trưởng
Hoàng Thị Tuyến