KẾ HOẠCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

HỌC KÌ I - Năm học 2013 – 2014 (Thực hiện từ 15/08/2013)

 

 

STT

Họ và tên

Năm sinh

T.Đ

CM

CM ĐT

Phân công chuyên môn học kỳ I

Năm học 2013-2014

Kiêm nhiệm

Tổng số tiết

 

ĐH

 

 

 

 

 

1

 Lê Kim Thuận

11/12/1960

 

X

Toán

Toán 9AB; Lý 8A

 CN 9A; ĐT Toán 9

16

 

2

 Phan Kim Liên

09/15/1959

X

 

Toán - Lý

 Toán 8AB; Lý 9A

 CN 8A

14

 

3

 Nguyễn Thị Thu Hòa

01/14/1963

X

 

Sinh

 Sinh 9ABC; Sinh 8ABC; Sinh 7BC  

 ĐT Sinh 9

19

 

4

 Nguyễn Thị Xuân

05/17/1971

X

 

Thể dục

 TD 6AB; TD 8ABC; TD 9ABC;

 ĐT TDTT

19

 

5

 Nguyễn Thị Hải

07/20/1962

X

 

Sinh - Địa

 Địa 7BC; Địa 8ABC; Địa 9ABC; Sinh 7A

 ĐT Địa 9

20

 

6

 Nguyễn Thu Hòa

09/19/1974

 

X

Toán

 Toán 7A; Toán 9C; Lý 6A

 TT; CN7A;

16

 

7

Trần Thị Phượng

03/12/1966

X

 

Hóa - Địa

 Hóa 9ABC; Hóa 8ABC; Địa 6AB; Địa 7A

ĐT Hóa 9

19

 

8

Bùi Thị Liên

09/15/1975

 

X

Văn - Sử

 Văn 9AC

 CN 9C,

ĐT Văn 9

17

 

9

Hoàng Thị Lưu

04/20/1963

X

 

Văn - Sử

 Văn 8B; Sử 6AB

 GDCD 7ABC; GDCD 8ABC

CN8B

16

 

10

Nguyễn Thị Tuyết Mai

10/14/1972

X

 

Văn - Sử

 Văn 7AB

 TT, CN7B, Tin bài

19

 

11

Nguyễn Thị Thúy

07/14/1971

X

 

Văn - Sử

 Văn 8C; Sử 8ABC;

CN8C; CTĐ

17

 

12

 Nguyễn Thu Trang

08/24/1982

X

 

Âm nhạc

 Âm nhạc 6 AB; Âm nhạc 7ABC; TD 6AB;

  CN 6AB

PTLĐ

19

 

13

 Hoàng Thị Hương

12/25/1979

X

 

Mỹ thuật

 MT 6AB; MT 9ABC; TD 7ABC

 MT 8AB; MT 7ABC

 

16

 

15

 Nguyễn Hải Yến

01/31/1975

X

 

Toán

 Toán 7BC; Lý 7ABC

CTCĐ,CN7C

18

 

16

 Đặng Thị Thanh

02/21/1982

X

 

Toán - Lý

Toán 8C;

 TTHTCĐ

19

 

17

 Trần Thị Thạch

04/29/1977

X

 

Tiếng Anh

T.Anh 7ABC; T.Anh 9ABC

 ĐT Anh 9

18

 

18

 Bùi Thị Hồng

07/04/1979

 

X

Tiếng Anh

T.Anh 6AB; T.Anh 8ABC;

 

15

 

19

 Đặng Thị Thanh Hồng

08/18/1979

X

 

Văn – Sử

Văn 7C; GDCD 6AB; GDCD 9ABC;

Sử 7ABC

 

15

 

20

 Lê Thị Thanh Hải

01/5/1980

 

X

Văn – Sử

Văn 9B, 8A

 CN 9B, TP, TKHĐ

16

 

21

 Nguyễn Thị Liên

03/08/1962

X

 

CNghệ 9ABC

 T.V- TBTN

19

 

22

 Phạm Thị Kiển

02/06/1986

X

 

VP

Tin học 9ABC

Thủ quỹ, TT

19

 

23

 Ng.Thị Thái Hà              

04/05/1991

 

 

Tin

Tin 8ABC, Tin 7ABC; Tin 6AB

 CNTT

19

 

24

 Nguyễn Lan Anh

25/10/1984

 

Âm nhạc

Âm nhạc 8ABC

 TPTĐ

19

 

25

Vũ Thị  Oanh

02/10/1961

X

 

Toán-Lí

Lý 6B; Lí 8BC; CN 7ABC; CN 8ABC;

Sinh 6AB

 

16

 

26

Hà Thu Dung

20/10/1984

X

 

Văn-Sử

Văn 6AB, Sử 9AB

 CN6B; ĐT Sử 9

19

 

27

Phạm Thị Ánh Tuyết

11/09/1976

 

X

Toán- Lí

Toán 6AB, Lý 9BC

 CN 6A, TP; Casio 9

19

 

28

Nguyễn Thị Thu Thủy

13/11/1969

 

X

Toán - Lí

 Dạy thay Tổ KHTN, bồi dưỡng CM, nghiệp vụ

 cho GV

Hiệu trưởng

19

 

29

 Nguyễn Thị Thương

08/9/1974

 

X

Văn- Sử

 Dạy thay Tổ KHXH, dạy HN lớp 9

 Phó HT

19

 

                     

                                                                                                                                                 

                                                                                                                         Người lập kế hoạch

                                                                                                                                            Phó hiệu trưởng