PHAN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II (NĂM HỌC 2016-2017)
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016 – 2017 - KÌ II ( Từ tuần 28- 27/02/2017) |
| |||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | T.ĐCM | CM | Phân công chuyên môn học kỳ I
| Kiêm nhiệm | TST |
| ||
CĐ | ĐH |
|
|
|
|
| ||||
1 | Lê Thị Thúy Liễu | 1974 |
| X | Văn Sử | GDCD 8AB(2) |
| 19 |
| |
2 | Hoàng Thị Tuyến | 06/01/1972 |
| X | Toán | Toán 6B (4) |
| 19 |
| |
3 | Đặng Thị Thanh | 21/02/1982 |
| X | Toán | Toán8B(4); +TCT 8AB(2);TCTK6(2)+CN7A(1,5) HĐNG7AB(0,5) + Lý 6+7+8(6)+MT6B(1)+ MTK8 |
| 19 |
| |
4 | Nguyễn T.Thu Hòa | 01/14/1963 | X |
| Sinh | Sinh K6;K7;K8;K9(16) +CN7B(1,5)+HĐNG 8B(0,5) MT 7A(1) |
| 19 |
| |
5 | Nguyễn Thị Xuân | 05/17/1971 | X |
| TD | TD 7AB(4) + K8(4) +K9(4) +TDK6(4) | TT(2)+ĐT(1) | 19 |
| |
6 | Nguyễn Thị Hải | 07/20/1962 | X |
| Địa | Địa 7A(4); Địa8(4)+ Địa 9 (2)+CN6AB(4) +HNK9(0,5)+ HĐNGK9(0,5) | CN 9B(4,0) | 19 |
| |
7 | Ngô Thị Minh Hà | 09/19/1974 |
| X | Toán | Toán 6A(4) +Toán7AB(4) + TCT 9AB(2)+MT6A(1) | CN 6A(4,0) | 19 |
| |
8 | Trần Thị Phượng | 03/12/1966 | X |
| HóaĐịa | Hóa K8;9( 8) + Địa K6(2) + Địa 7B(2) +GDCD7(2) MT 7B(1) | CN7B(4,0) | 19 |
| |
9 | Bùi Thị Liên | 09/15/1975 |
| X | VănSử | Văn 8AB(8) + Sử 9(4) | CN8A(4) CĐ(3) | 19 |
| |
10 | Hoàng Thị Lưu | 04/20/1963 | X |
| Vănsử | Văn6AB(8)+TCV6AB(2)+Sử 8(2) + CD6(2) NGLLK6(1) | CN 6B(4,0) | 19 |
| |
11 | Nguyễn T Tuyết Mai | 10/14/1972 | X |
| Văn | Văn7AB(8) +Sử 6(2)+TCV7AB(2)+GDCD9(2) | CN+Tin(0,5) | 19 |
| |
12 | Nguyễn Thị Thúy | 07/14/1971 | X |
| Văn | Sử 7AB(4)+ TCV8AB(2) | CĐ | 19 |
| |
13 | Nguyễn Thu Trang | 08/24/1982 | X |
| nhạc | Nghỉ TS |
| 0 |
| |
14 | Trần Thị Thạch | 04/29/1977 | X |
| T.Anh | Anh 6A( 3) + K8A(6)+Anh 9AB(4) +Nhạc9AB(2)
| CN 8B( 4,0) | 19 |
| |
15 | Bùi Thị Hồng | 07/04/1979 |
| X | T.Anh | Anh K7( 7,5) + Anh 6B(3) | TPT(8,5) | 19 |
| |
16 | Nguyễn Thị Liên | 03/08/1962 | X |
| Lý | CNK8(4)+ TCTK7(2)+CN9(2)+Lý 9(4)+ Nhạc K6;7;8;(6) + HĐNGK8(1) |
| 19 |
| |
17 | Hà Thu Dung | 20/10/1984 |
| X | Văn-Sử | Văn 9AB(10)+TT(3)+TK(2)+TCV9AB(2) | Con nhỏ (2) | 19 |
| |
18 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 11/09/1976 |
| X | Toán | Toán 8A(4)+ Toán K9(8)+ TT(3) | CN 9A(4) | 19 |
| |
HIỆU TRƯỞNG DUYỆT
(Đã ký)
Lê Thị Thúy Liễu | P.HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Hoàng Thị Tuyến |