PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2018– 2019
STT | Họ và tên | Năm sinh | TĐCM | CM | Phân công chuyên môn học kỳ II | Kiêm nhiệm | TST |
| |
CĐ | ĐH |
|
|
|
|
| |||
1 | Lê Thị Thúy Liễu | 05/10/1974 |
| x | Văn | TCV9AB(2) + NGLL9AB (1) |
| 20 |
|
2 | Hoàng Thị Tuyến | 06/01/1972 |
| x | Toán | Toán 6A(4)+ TCT 6AB |
| 21 |
|
3 | Đặng Thị Thanh | 21/02/1982 |
| x | ToánLý | TCT 7(2)+Lý 6,7(5)+Cnghệ 6, 7, (8) +NGLL9B(0,5)+HN9(0,5)+ Toán 7A(4) |
| 20 |
|
4 | Nguyễn T.Thu Hòa | 14/01/1963 | x |
| Sinh | Sinh 6,7,8,9(16)+Địa 7B(2) + Địa 6A(1) |
| 19 |
|
5 | Nguyễn Thị Xuân | 17/05/1971 | x |
| TD | Thể dục 6,7,8,9(18) | TT(2) | 20 |
|
6 | Ngô Thị Minh Hà | 19/09/1974 |
| x | Toán | Toán 7B,8AB(12)+TCT8AB(2)+ TCT7B(1) | CN7A(4);TP(1) | 20 |
|
7 | Trần Thị Phượng | 03/12/1966 | x |
| HóaĐịa | Hóa K8,K9(8)+Địa K8(2)+NGLL8AB(1) +Địa 6BC(2)+Địa7(2) | CN8A(4) | 19 |
|
8 | Nguyễn T Tuyết Mai | 14/10/1972 | x |
| VănSử | Văn 6ABC( 12)+GDCD 9(2) | CN 8A(4) TTCM(3) | 21 |
|
9 | Nguyễn Thị Thúy | 14/07/1971 | x |
| VănSử | Văn 8B(4) +TCV8B(1) | CN(4)+CĐ | 20 |
|
10 | Nguyễn Văn Hữu | 02/10/1993 | x |
| Toán-Lý | Toán 6B(4)+Lý K8,9(6)+C.Nghệ K8,9(4)+TCT 7A(1)+NGLL7AB(1) | GVCN(4,0) | 20 |
|
12 | Trần Thị Thạch | 29/04/1977 |
| x | T.Anh | Anh 6A,B,C(9)+Anh 9A(4,5)+Anh 8AB(6) |
| 19,5 |
|
12 | Bùi Thị Hồng | 07/04/1979 |
| x | T.Anh | Anh 7A,B(6)+Anh 9B(3) | TPT(9,5)+ TP(1) | 19,5 |
|
13 | Hà Thu Dung | 20/10/1984 |
| x | Văn | Văn 9AB(10)+Văn 7B (4) | CN9A(4);CĐ(3) | 21 |
|
14 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 11/09/1976 |
| x | Toán | Toán 9A,B(8)+Toán 6C(4)+ TCT9AB(2) +TCT6C(1) | CN 9B(4);TT(3) | 22 |
|
15 | Nguyễn Thu Trang | 24/08/1982 |
|
| Nhạc | Nhạc K6,7,8(7)+MT K 6,7,8,9(9) | CN (4,0) | 20,5 |
|
16 | Nguyễn Thị Tố Oanh | 04/06/1996 | x |
| Văn-Địa | Văn 7A(4)+ Địa 9(2)+ TCV6(3)+GDCDK6+7(5)+NGLL6AB(1) TCV7A,B(2) | CN (4) | 21 |
|
17 | Bùi Thị Thắm | 07/11/1995 | x |
| Văn-Sử | Văn 8A(4) +TCV7AB(2)Sử 9(2)+ + Sử 7AB(4) +Sử 8AB(4)+ Sử 6(3)+ TCV 8A(1)+ GDCD 8 (2) |
| 22 |
|
- Phân công chuyên môn HK II năm học 2017 - 2018
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 2- NĂM HỌC 2016 - 2017 (áp dụng từ 13/4/2017)
- PHAN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II (NĂM HỌC 2016-2017)
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2016 - 2017
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2014-2015
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I - Năm học 2014 – 2015 (Thực hiện từ 15/08/2014)
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014- 2015 (Tù 08/09/2014)