Thông báo công khai kết quả hai mặt giáo dục HKI năm học 2017 - 2018
THÔNG BÁO KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM, HỌC LỰC HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2017-2018
1 . Hạnh kiểm | |||||||||||||||
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Dân tộc | Tốt | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||
Nam | Nữ | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 81 | 41 | 2 | 58 | 71.60 | 19 | 23.46 | 3 | 3.70 | 1 | 1.23 | 0.00 | ||
2 | 7 | 81 | 47 | 60 | 74.07 | 21 | 25.93 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0.00 | |||
3 | 8 | 79 | 35 | 66 | 83.54 | 13 | 16.46 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0.00 | |||
4 | 9 | 79 | 38 | 1 | 69 | 87.34 | 7 | 8.86 | 3 | 3.80 | 0 | 0.00 | 0.00 | ||
Cộng | 320 | 161 | 0 | 3 | 253 | 316.57 | 60 | 74.70 | 6 | 7.50 | 1 | 1.23 | 0 | 0.00 | |
2 . Học lực | |||||||||||||||
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Dân tộc | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||
Nam | Nữ | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 81 | 41 | 2 | 18 | 22.22 | 41 | 50.62 | 17 | 20.99 | 5 | 6.17 | 0 | 0.00 | |
2 | 7 | 81 | 47 | 22 | 27.16 | 36 | 44.44 | 22 | 27.16 | 1 | 1.23 | 0 | 0.00 | ||
3 | 8 | 79 | 35 | 13 | 16.46 | 44 | 55.70 | 22 | 27.85 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | ||
4 | 9 | 79 | 38 | 1 | 14 | 17.72 | 41 | 51.90 | 22 | 27.85 | 2 | 2.53 | 0 | 0.00 | |
Cộng | 320 | 161 | 0 | 3 | 67 | 20.94 | 162 | 50.63 | 83 | 25.94 | 8 | 2.50 | 0 | 0.00 |
Các thông tin khác:
- Thông báo công khai chất lượng HK I năm học 2017 - 2018
- báo cáo sơ kết học kỳ 1 năm học 2017 - 2018
- Chất lượng giáo dục năm học 2016 - 2017
- Báo cáo Tổng kết năm học 2016 - 2017, phương hướng nhiệm vụ năm học 2017 - 2018
- QUYẾT ĐỊNH Khen thưởng các tập thể, cá nhân có thành tích xuất sắc trong Năm học 2016-2017
- CHẤT LƯỢNG 2 MẶT GIÁO DỤC HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2016 - 2017
- Chất lượng giáo dục năm học 2015 - 2016
- Thống kê chất lượng