Thông báo công khai chất lượng HK I năm học 2017 - 2018
THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN-HỌC KÌ 1
NĂM HỌC 2017-2018
STT | Môn | TSHS | Kết quả | |||||||||
Giỏi | Khá | Trung bình | Yếu | |||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | |||||
1 | Toán | 320 | 105 | 32.8 | 97 | 30.3 | 103 | 32.2 | 15 | 4.7 | ||
2 | Vật lí | 320 | 103 | 32.2 | 132 | 41.3 | 84 | 26.3 | 1 | 0.3 | ||
3 | Hóa | 158 | 26 | 8.1 | 66 | 20.6 | 65 | 20.3 | 1 | 1.3 | ||
4 | Sinh học | 320 | 63 | 19.7 | 202 | 63.1 | 53 | 16.6 | 2 | 0.6 | ||
5 | Địa | 320 | 84 | 26.3 | 159 | 49.69 | 74 | 23.1 | 3 | 0.9 | ||
6 | C.nghệ | 320 | 125 | 39.1 | 163 | 50.9 | 29 | 9.1 | 3 | 0.9 | ||
7 | T. Anh | 320 | 53 | 16.6 | 100 | 31.3 | 157 | 49.1 | 10 | 3.1 | ||
8 | Lịch sử | 320 | 90 | 28.1 | 125 | 39.1 | 105 | 32.8 | 0 | 0 | ||
9 | Ngữ văn | 320 | 71 | 22.2 | 129 | 40.3 | 104 | 32.5 | 16 | 5.0 | ||
10 | GDCD | 320 | 157 | 49.1 | 127 | 39.7 | 35 | 10.9 | 1 | 0.3 |
Others:
- báo cáo sơ kết học kỳ 1 năm học 2017 - 2018
- Chất lượng giáo dục năm học 2016 - 2017
- Báo cáo Tổng kết năm học 2016 - 2017, phương hướng nhiệm vụ năm học 2017 - 2018
- QUYẾT ĐỊNH Khen thưởng các tập thể, cá nhân có thành tích xuất sắc trong Năm học 2016-2017
- CHẤT LƯỢNG 2 MẶT GIÁO DỤC HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2016 - 2017
- Chất lượng giáo dục năm học 2015 - 2016
- Thống kê chất lượng