Báo cáo công khai
Biểu mẫu 06
BÁO CÁO
CÔNG KHAI THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
Năm học 2011-2012
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 348 | 89 | 74 | 103 | 82 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 299 | 74 | 64 | 90 | 71 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 37 | 13 | 04 | 10 | 10 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 11 | 02 | 05 | 03 | 01 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 01 | 0 | 01 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 348 | 179 | 46 | 26 | 59 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 46 | 12 | 14 | 08 | 12 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 179 | 46 | 26 | 59 | 48 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 110 | 27 | 28 | 33 | 22 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 13 | 04 | 06 | 03 | 0 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 348 | 89 | 74 | 103 | 82 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 336 | 85 | 68 | 101 | 82 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 46 | 12 | 14 | 08 | 12 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 179 | 46 | 26 | 59 | 48 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 12 | 04 | 06 | 02 | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 14đi- 19 đến | 2 đi/ 03 đến | 3 đi/ 04 đến | 4 đi/ 03 đến | 5 đi/ 9 đến |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 06 |
|
|
| 06 |
1 | Cấp huyện | 06 |
|
|
| 06 |
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 03 |
|
|
| 03 |
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
|
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 84 |
|
|
| 84 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 84 |
|
|
| 84 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 12 |
|
|
| 12 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 48 |
|
|
| 48 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 24 |
|
|
| 24 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 158 | 41 | 30 | 44 | 43 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hiệu trưởng
(Đã ký)
Nguyễn Thị Thu Thủy
Biểu mẫu 03
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT
TRƯỜNG THCS YÊN THỌ NĂM HỌC 2012 - 2013
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 08 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 08 | 22,1 |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ |
|
|
5 | Số phòng học bộ môn | 04 |
|
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
|
|
7 | Bình quân lớp/phòng học | 11/11 | 01/01 |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 31,45 |
|
III | Số điểm trường |
|
|
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 7.632 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 5.000 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) |
|
|
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
3 | Diện tích thư viện (m2) |
|
|
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng khác – Khu văn phòng (m2) |
|
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
|
1 | Khối lớp 6 | 19 |
|
2 | Khối lớp 7 | 06 |
|
3 | Khối lớp 8 | 25 |
|
4 | Khối lớp 9 | 25 |
|
5 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) |
|
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
|
|