DANH SÁCH CBGVNV NĂM HỌC 2022-2023
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN | |||||||
STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Chức vụ | Điện thoại | T.độ c.môn n.vụ | Chuyên ngành chính |
1 | Phạm Văn Thịnh | Nam | 19/09/1979 | Hiệu trưởng | 0936870272 | Thạc sĩ | Sư phạm Toán học |
2 | Trương Thị Minh Nguyệt | Nữ | 19/09/1968 | Phó Hiệu trưởng | 0904310627 | Đại học sư phạm | Sư phạm Toán học |
3 | Phạm Thị Ánh Tuyết | Nữ | 11/09/1976 | TTKHTN | 0384736788 | Đại học sư phạm | Sư phạm Toán học |
4 | Bùi Thị Hồng | Nữ | 07/04/1979 | TTKHXH | 0787379388 | Đại học sư phạm | Sư phạm Tiếng Anh |
5 | Hà Thu Dung | Nữ | 20/10/1984 | CTCĐ | 0988802163 | Đại học sư phạm | Sư phạm Ngữ văn |
6 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 14/07/1971 | Giáo viên | 0385108835 | Cao đẳng sư phạm | Sư phạm Ngữ văn |
7 | Ngô Thị Minh Hà | Nữ | 19/09/1975 | Giáo viên | 0379386010 | Đại học sư phạm | Sư phạm Toán học |
8 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nữ | 14/10/1972 | Giáo viên | 0332257076 | Cao đẳng sư phạm | Sư phạm Ngữ văn |
9 | Đặng Thị Thanh | Nữ | 21/02/1982 | Giáo viên | 0388757325 | Đại học sư phạm | Sư phạm Toán học |
10 | Nguyễn Thị Sen | Nữ | 13/09/1979 | Giáo viên | 0398152836 | Đại học sư phạm | Sư phạm Sinh học |
11 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 17/05/1971 | Giáo viên | 0902245766 | Cao đẳng sư phạm | Giáo dục Thể chất |
12 | Trần Thị Thạch | Nữ | 29/04/1977 | Giáo viên | 0382910729 | Đại học sư phạm | Sư phạm Tiếng Anh |
13 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 24/08/1982 | Giáo viên | 0904546229 | Đại học sư phạm | Sư phạm Âm nhạc |
14 | Doãn Thị Thu Trang | Nữ | 31/07/1995 | Giáo viên | 0364581554 | Đại học sư phạm | Sư phạm Vật lý |
15 | Lương Thị Thanh Xuân | Nữ | 18/09/1996 | Giáo viên | 0389776411 | Đại học sư phạm | Sư phạm Ngữ văn |
16 | Vũ Thị Minh Trang | Nữ | 01/02/1990 | Giáo viên | 0858010290 | Đại học sư phạm | Sư phạm Ngữ văn |
17 | Nguyễn Thu Hải | Nữ | 04/08/1987 | Giáo viên | 0986658138 | Đại học sư phạm | Sư phạm Ngữ văn |
18 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 20/02/1990 | Giáo viên | 0389018157 | Đại học sư phạm | Sư phạm Hóa học |
19 | Nguyễn Thị Anh Vân | Nữ | 12/09/1992 | Giáo viên | 0981458930 | Đại học sư phạm | Sư phạm Toán học |
20 | Trần Thị Thủy | Nữ | 15/04/1990 | Giáo viên | 0973856742 | Đại học sư phạm | Sư phạm Ngữ văn |
21 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 04/07/1987 | Giáo viên | 0988457428 | Đại học sư phạm | Giáo dục Công dân |
22 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 16/06/1986 | Giáo viên | 0963656095 | Đại học sư phạm | Sư phạm Sinh học |
23 | Vũ Thị Thơm | Nữ | 13/01/1987 | Giáo viên | 0986145412 | Đại học sư phạm | Sư phạm Mỹ thuật |
24 | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | 1990 | Nhân viên y tế | 0936896521 | Y tế | Y tế |
25 | Phạm Thị Kiển | Nữ | 02/06/1986 | NVHC | 0375184686 | Đại học và có chứng chỉ BDNVSP | Đại học kế toán |
26 | Trịnh Thị Hiền | Nữ | 15/11/1986 | Giáo viên | 0868473282 | Đại học | Đại học kế toán |
Others:
- Công khai tình hình đội ngũ năm học 2022 - 2023
- Thông báo công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên nhà trường cuối HK 1 năm học 2021 - 2022
- Thông báo công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên nhà trường Năm học 2021 - 2022
- Quyết định về việc thành lập tổ Văn phòng năm học 2020 - 2021
- Quyết định công nhận sáng kiến kinh nghiệm, giải pháp sáng tạo năm học 2020-2021
- Công khai tình hình đội ngũ cuối năm học 2020 - 2021
- Công khai đội ngũ CB GV cuối HK 1 năm học 2020 - 2021
- Thông báo công khai danh sách cán bộ giáo viên năm học 2020 - 2021
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2019 - 2020
- Thông báo công khai thông tin cán bộ giáo viên nhân viên năm học 2019 - 2020
- Thông báo Công khai thông tin đội ngũ CB, GV, NV năm học 2018 - 2019
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2018 – 2019
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2017 - 2018
- DANH SÁCH CBGV TRƯỜNG THCS YÊN THỌ NĂM HỌC 2017 - 2018
- DANH SÁCH CBGV TRƯỜNG THCS YÊN THỌ NĂM HỌC 2016 - 2017