Phân công chuyên môn năm học 2020 - 2021


Nhấn vào đây để xem chi tiết: /documents/49041/9226758/PH%C3%82N+C%C3%94NG+CM+t%E1%BB%AB%207-9-2020.doc/4411b814-1c6c-4153-9b2e-c57752cd7aa9

 

TT

Họ và tên

Kiêm nhiệm

CN

Phân công chuyên môn

Số tiết

Ngày GV không dạy

1

Phạm Thị Ánh Tuyết

TT3

9B4

Toán (9B,8AC)12

19

6

2

Ngô Thị Minh Hà

 

9A4

Toán (9A,6AB)12 + TCT (6B,9AB)3

19

4

3

Đặng Thị Thanh

 

6C4

CNghệ (8ABC)6 + Toán (6C,7B)8 + HN(9AB)0,5

18,5

4

4

Hoàng Thị Mơ

Con nhỏ2

 

Toán (7C)4 + TCT (6AC,7ABC­)5  +  CNghệ (6ABC, 7AB)8

19

7

5

Doãn Thị Thu Trang

 

6A4

Lý (9AB, 8ABC, 7ABC, 6ABC)13 + Sinh (6A)2

19

4

6

Nguyễn Thị Xuân

TTra2

 

TD (6ABC,7ABC, 9AB)16

18

7

7

Trần Thị Phượng

 

 

Hoá (9AB, 8ABC)10 + Địa (8ABC, 6ABC)6 + Sinh (6C)2

18

4

8

Nguyễn Thị Sen

TP1

 

 Sinh (6B, 7ABC, 8ABC, 9AB)18

19

7

9

Hà Thu Dung

CTCĐ3

6B4

Văn (6B, 9AB)14

21

4

10

Nguyễn Thị Tuyết Mai

TK2

8C4

Văn (8AC)+ GD (8C, 9AB)3 + Sử (9AB)

19

6

11

Vũ Thị Minh Trang

TP1

7A4

Văn (7A, 6A)8 + TCV (6ABC)3 + TCV (9AB)+ GD (8B)1

19

3

12

Nguyễn Thị Thúy

TTCĐ10+CĐ1

7B4

Văn (7B)4

19

3

13

Lương Thị Thanh Xuân

TPTĐ9,5

8B4

Văn (8B)4 + TCV (8B)+ NGLL (8B) 0,5

19

3

14

Bùi Thị Hồng

TT3

7C4

T.Anh (7ABC, 9A2)11  + NGLL (7BC)1

19

6

15

Trần Thị Thạch

 

 

T.Anh  (9B, 6ABC, 8ABC)20

20

7

16

Nguyễn Thu Trang

 

8A4

Nhạc (khối 6,7,8,9)11  + TD (8A)2 + NGLL (8AC)1  

18

6

17

Nguyễn Thị Tố Oanh

 

 

Địa (7ABC)6 + Địa (9AB)4+ TCV (7ABC)+ Văn (6C)4

17

7

18

Bùi Thị Thắm (HĐ)

 

 

Sử (8ABC, 7ABC)12 + Văn (7C)

16

7

19

Nguyễn Thị Thu Trang

 

 

Sử (6ABC)3 + GD (8A)1 + TCV (8AC)+ NGLL (9AB)1+ GD (6,7)6

13

3

20

Vũ Thị Thơm

 

 

MT (6,7,8)9 + TD (8BC)4 + NGLL (7A)0,5

13,5

3

21

Phạm Thị Loan

 

 

Toán (8B)4 + TCT (8ABC)3 + CNghệ (7C)1 + CNghệ (9AB)2

10

6

22

Trương Thị Minh Nguyệt

PHT

 

Toán (7A)4

19

 

23

Lê Thị Thúy Liễu

HT

 

NGLL (6ABC) 1,5

19

 

 

No comments yet. Be the first.