THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU HỌC KÌ II (NĂM HỌC 2016 - 2017)
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B |
2 | 1 | Văn - Lưu | CNghệ - Hải | Sử - Thúy | C.Nghệ- Hòa |
2 | CNghệ - Hải | NNgữ - B.Hồng | Sinh - Hòa | Sử - Thúy | |
3 | Địa - Phượng | Văn - Lưu | Địa- N.hải | Sinh - Hòa | |
4 | Toán - Hà | Văn - Lưu | Văn - Mai | Địa - Phượng | |
5 | SHL - Hà | SHL - Lưu | SHL – Mai | SHL-Phượng | |
3 | 1 | Văn - Lưu | Nhạc -N.Liên | Sử - Thúy | Toán - Hà |
2 | Văn - Lưu | Toán - Tuyến | TD - Xuân | Toán - Hà | |
3 | Hoạ - Hà | Toán - Tuyến | TCT- N.Liên | TD - Xuân | |
4 | TD - Xuân | GDCD-Lưu | Toán - Hà | Nhạc -N.Liên | |
5 | Toán - Hà | TD - Xuân | CN- Thanh | NNgữ - Thạch | |
4 | 1 | TCT - Thanh | Sinh - Hòa | Văn- Mai | Sử - Thúy |
2 | Toán - Hà | Họa- Thanh | Sinh - Hòa | Văn - Mai | |
3 | Toán - Hà | NNgữ - B.Hồng | Hoạ - Hòa | Văn - Mai | |
4 | Sinh - Hòa | TCT - Thanh | Toán - Hà | GDCD- Phượng | |
5 | NNgữ - B.Hồng | Lý- Thanh | GDCD- Phượng | Sinh - Hòa | |
5 | 1 | Sử- Mai | TD - Xuân | NNgữ - B.Hồng | TCT- N.Liên |
2 | Sinh - Hòa | TCV- Lưu | TD - Xuân | NNgữ - Thạch | |
3 | TD - Xuân | Sinh - Hòa | Toán - Hà | Văn - Mai | |
4 |
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
| |
6 | 1 | Lý - Thanh | Toán - Tuyến | NNgữ - B.Hồng | NNgữ - Thạch |
2 | NNgữ - B.Hồng | Toán - Tuyến | Địa- N.Hải | TD - Xuân | |
3 | Nhạc -N.Liên | CN- Hải | TCVăn - Mai | Lý - Thanh | |
4 | CNghệ - Hải | Văn - Lưu | Lý- Thanh | Văn - Mai | |
5 | HĐNGLL( Lưu) | HĐNGLL(Lưu) | Nhạc -N.Liên | TCVăn - Mai | |
7 | 1 | Văn - Lưu | NNgữ - B.Hồng | Toán - Hà | Hoạ - Phượng |
2 | TCV - Lưu | Địa - Phượng | Văn - Mai | Toán - Hà | |
3 | NNgữ - B.Hồng | Văn - Lưu | Văn - Mai | Toán - Hà | |
4 | GDCD-Lưu | Sử - Mai | NNgữ - B.Hồng | Địa - Phượng | |
5 | Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ | Hạ cờ |