Thời khóa biểu HK 1 năm học 2020 - 2021 (Buổi sáng)
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
Buổi sáng - Thực hiện từ ngày 07/09/2020
THỨ | TIẾT | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn - Mai | Hoá – Phượng | TD - Thơm | Sinh - Sen | Toán – Tuyết | |
3 | Sinh – Sen | Toán - Loan | Sử - Thắm | Toán - Hà | Địa - Oanh | |
4 | Sử - Thắm | MT – Thơm | Văn - Mai | CNghệ - Loan | Hoá - Phượng | |
5 | Nhạc – T.Trang | Sử - Thắm | Sinh - Sen | Địa - Oanh | GDCD - Mai | |
3 | 1 | T.Anh - Thạch | Địa - Phượng | Toán – Tuyết | Địa - Oanh | Văn - Dung |
2 | CNghệ - Thanh | T.Anh - Thạch | Toán – Tuyết | Hoá - Phượng | Văn - Dung | |
3 | Toán - Tuyết | T.Anh - Thạch | GDCD - Mai | Văn - Dung
| Địa - Oanh | |
4 | Văn - Mai | Hoá - Phượng | CNghệ - Thanh | Văn - Dung | Toán - Tuyết | |
5 | T.Anh - Thạch | CNghệ - Thanh | Địa - Phượng | T.Anh – Hồng | Sử - Mai | |
4 | 1 | Toán - Tuyết | Toán - Loan | Văn - Mai | TD - N.Xuân | T.Anh - Thạch |
2 | TD - T.Trang | Văn - L.Xuân | Văn - Mai | TD – N.Xuân | Toán - Tuyết | |
3 | TD - T.Trang | TCT – Loan | T.Anh - Thạch | TCV – V.Trang | Toán - Tuyết | |
4 | T.Anh - Thạch | GDCD – V.Trang | TCT - Loan | GDCD - Mai | TD - N.Xuân | |
5 | TCT - Loan | Nhạc - T.Trang | T.Anh - Thạch | T.Anh - Hồng | TCV – V.Trang | |
5 | 1 | Toán - Tuyết | Sinh - Sen
| Văn - Mai | Văn - Dung | Lý - D.Trang |
2 | CNghệ - Thanh | Lý - D.Trang | TCV - Trang (H) | Văn - Dung | Sinh - Sen | |
3 | Sử - Thắm | T.Anh - Thạch | CNghệ - Thanh | Lý - D.Trang | T.Anh - Thạch | |
4 | GDCD - Trang (H) | Sử - Thắm | T.Anh - Thạch | Sinh - Sen | Văn - Dung | |
5 | TCV - Trang (H) | CNghệ - Thanh | Sử - Thắm | HĐNG – HN | HĐNG – HN | |
6 | 1 | Hoá - Phượng | TD - Thơm | Lý - D.Trang | Văn - Dung | Sinh - Sen |
2 | Lý - D.Trang | TD - Thơm | Sinh - Sen | Hoá - Phượng | TD - N.Xuân | |
3 | MT – Thơm | Văn - L.Xuân | Hoá - Phượng | Lý - D.Trang | Văn - Dung | |
4 | Địa – Phượng | Sinh - Sen | TD - Thơm | Toán - Hà | Văn - Dung | |
5 | Sinh - Sen | TCV - L.Xuân | MT – Thơm | TCT - Hà | Lý - D.Trang | |
7 | 1 | Toán - Tuyết | Toán – Loan | Nhạc - T.Trang | Sử - Mai | Hoá - Phượng |
2 | Văn - Mai | Toán - Loan | Toán – Tuyết | Nhạc - T.Trang | TCT - Hà | |
3 | Văn - Mai | Văn - L.Xuân | Hoá - Phượng | Toán – Hà | CNghệ - Loan | |
4 | Hoá - Phượng | Văn – L.Xuân | Toán – Tuyết | Toán - Hà | Nhạc - T.Trang | |
5 | SHL – T.Trang | SHL – L.Xuân | SHL - Mai | SHL - Hà | SHL – Tuyết |
- Thời khóa biểu HK 1 năm học 2020 - 2021 (Buổi chiều)
- Thời khóa biểu năm học 2019 - 2020
- Thời khóa biểu HK II năm học 2018 - 2019
- THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2017 - 2018
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU HỌC KÌ II ( bắt đầu từ 24/4/2017)
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU HỌC KÌ II (NĂM HỌC 2016 - 2017)
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU HỌC KÌ II (NĂM HỌC 2016 - 2017)
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II (NĂM HỌC 2016-2017)
- THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2016 - 2017
- Thời khóa biểu năm học 2014 -2015
- Thời khóa biểu năm học 2013 - 2014